Thống Kê Đặc Biệt Xổ Số Bình Thuận

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong lượt quay tiếp theo
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
55 76 54 21
95 44 32 79
10 cặp số về nhiều nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
32 2 Lần 26 2 Lần
04 2 Lần 22 1 Lần
57 1 Lần 79 1 Lần
39 1 Lần 65 1 Lần
34 1 Lần 96 1 Lần
10 cặp số về ít nhất (thống kê từ 00 đến 99)
Cặp số Xuất hiện Cặp số Xuất hiện
87 1 Lần 88 1 Lần
25 1 Lần 54 1 Lần
33 1 Lần 96 1 Lần
34 1 Lần 65 1 Lần
39 1 Lần 79 1 Lần
Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 79 Ngày 2025-12-25 195579
Ngày xuất hiện Loto ĐB
Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt Ngày Giải đặc biệt
04/09/2025 626079 11/09/2025 779229
09/07/2020 801879 16/07/2020 541757
15/08/2019 817779 22/08/2019 905905
13/06/2019 273879 20/06/2019 712517
29/06/2017 900679 06/07/2017 013956
11/02/2016 047479 18/02/2016 746337
12/09/2013 143479 19/09/2013 661061
22/09/2011 120379 29/09/2011 882112
29/10/2009 357679 05/11/2009 194834
Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 79
Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần Bộ số Số lần
29 1 Lần 57 1 Lần 05 1 Lần 17 1 Lần 56 1 Lần
37 1 Lần 61 1 Lần 12 1 Lần 34 1 Lần
Thống Kê Chạm
Bộ số Đã về Đầu Đã về Đuôi Đã về Tổng
0 2 lần 3 lần 2 lần
1 2 lần 1 lần 2 lần
2 2 lần 1 lần 1 lần
3 1 lần 1 lần 1 lần
4 1 lần 1 lần 1 lần
5 1 lần 1 lần 1 lần
6 0 lần 1 lần 1 lần
7 0 lần 0 lần 0 lần
8 0 lần 0 lần 0 lần
9 0 lần 0 lần 0 lần
Thống Kê Chạm
Đầu 1 (2 lần) 3 (2 lần) 5 (2 lần) 0 (1 lần) 2 (1 lần) 6 (1 lần) 4 (0 lần) 7 (0 lần) 8 (0 lần) 9 (0 lần)
Đuôi 7 (3 lần) 2 (1 lần) 4 (1 lần) 5 (1 lần) 6 (1 lần) 1 (1 lần) 9 (1 lần) 3 (0 lần) 8 (0 lần) 0 (0 lần)
Tổng 1 (2 lần) 7 (2 lần) 2 (1 lần) 3 (1 lần) 5 (1 lần) 0 (1 lần) 8 (1 lần) 4 (0 lần) 6 (0 lần) 9 (0 lần)
Các giải đặc biệt ngày 26/12 hàng năm
Năm 2024 26/12/2024 933087
Năm 2019 26/12/2019 041933
Năm 2013 26/12/2013 006769

CẦU LÔ ĐẸP NHẤT NGÀY 27/12/2025

97,22
43,27
75,43
90,91
49,80
47,12
28,67
88,34

CẦU ĐẶC BIỆT ĐẸP NHẤT NGÀY 27/12/2025

39,41
48,90
77,78
15,77
25,37
44,26
41,53
31,42